trang chủ

2012년 2월 9일 목요일

Bài 3: 이것이 한국말로 뭐예요?


3: 이것이 한국말로 뭐예요?

회화

브라이언: 안녕하세요? 브라이언이에요. 이름이 뭐예요?
지윤: 이름이 지윤이에요. 어느 나라 사람이에요?
브라이언: 저는 미국 사람이에요. 지윤 씨는 중국 사람이에요?
지윤: 아니오, 한국 사람이에요. 만나서 반가워요.
브라이언: 만나서 반가워요. , , 지윤 , 이게 한국말로 뭐예요?
지윤: 책상이에요.
브라이언: 것이 뭐예요?
지윤: 것은 창문이에요.
브라이언: 것은 볼펜이에요?
지윤: , 맞아요. 것은 볼펜이에요.
브라이언: 고마워요, 지윤


Hội thoại
Bryan: Chào bạn, tên tôi là Bryan. Tên bạn là gì?
Ji Yoon: Tên tôi là Ji Yoon. Bạn là người nước nào?
Bryan: Tôi là người Mỹ. Bạn là người Trung Quốc phải không?
Ji Yoon: Không, tôi là người Hàn Quốc. Rất vui được gặp bạn.
Bryan: Rất vui được gặp bạn. Àh, cái này trong tiếng Hàn gọi là gì vậy, Ji Yoon?
Ji Yoon: Nó được gọi là “cheak sang”
Bryan:  Cái kia gọi là gì?
Ji Yoon: Cái đó là “chang moon”
Bryan: Còn cái được gọi là “bol pen” phải không?
Ji Yoon: Vâng, cái đó được gọi là “bol pen”
Bryan: Cảm ơn, Ji Yoon nhé.

*어휘
 
// : Này,đó,kia
한국말(한국어): Tiếng Hàn
~(): Bằng( phương tiện, công cụ)
=것이: Cái
책상: Bàn học
창문: Cửa sổ
볼펜: Bút bi
맞다: Đúng
고맙다: Cám ơn
감사하다: Cám ơn ( dạng tôn kính của “고맙다” )
천만에요: Không có gì

* 문법
 
 1)Động từ “이다
-Trong bài trước, chúng ta đã được biết đến cấu trúc dạng trần thuật của động từ “이다”. Trong bài này, chúng ta tiếp tục tiếp cận với động từ “이다” cũng được chia ở dạng trần thuật, nhưng theo ý nghĩa thân mật hơn “입니다”.


예요
  
                                     이다
               
이에요
 


                                                                                    
아니예요
아니다
                                               
   -Danh từ kết thúc bằng 받침, “이다” biến đổi thành “이에요”. Ngược lại, danh từ kết thúc không có 받침, “이다” biến đổi thành “예요”.

           1: 저는 요코예요.
           2: 저는 학생이에요.
   2) Đại từ chỉ định / / - này/ đó/ kia
   -Đại từ chỉ định // luôn đứng trước danh từ.
     2.1. 이것/그것/저것-이게/그게/저게
     -이게/그게/저게 là dạng ngắn của 이것/그것/저것.

           이것+           이게( gần cả người nghe và người nói)
           그것+           그게(gần người nghe và xa người nói)
           저것+           저게(xa cả người nghe và người nói)

           1: , 저것이 뭐예요?
               , 저것이 컴퓨터예요.
           2: , 그것이 뭐예요?
               , 이것이 가방이에요.
     -Ngoài ra, dạng ngắn của 이것, 그것, 저것 còn có 이건, 그건, 저건. Dạng này có ý nghĩa nhấn mạnh câu.
           이것은             이건(gần cả người nghe và người nói)
           그것은             그건(gần người nghe và xa người nói)
           저것은             저건(xa cả người nghe và người nói)

           1: , 이게 뭐예요?
                , 그게 지갑이에요.
                , 그럼, 저건 뭐예요?
                , 저것은 배낭이에요.

     -Đại từ // được kết hợp với 사람/-kính ngữ của 사람. 사람/ 그사람/ 사람....
           1: , 사람이 누구예요?
                , 사람이 동생이에요.
           2: , 분이 누구예요?
                , 분은 선생님이에요.

 3) ~(): Bằng ( chỉ phương tiện, cách thức)
           1: , 이것은 영어로 뭐예요?
                , 그것은 영어로 magazine예요.

           2: , 저건 한국말로 뭐예요?
               , 저것은 한국말로 신발이에요.
          
4)Tên nước + /   
          
Tên nước
Ngôn ngữ
한국
한국어/한국말
미국
미국어
일본
일본어
베트남
베트남어
중국
중국어
태국
태국어
영국
영어


댓글 없음:

댓글 쓰기