trang chủ

2012년 2월 9일 목요일

Bài 4: 여기는 어디입니까?


4    여기는 어디입니까?

회화

브라이언: 유리 , 지금 어디에 갑니까?
유리: 저는 도서관에 갑니다.
브라이언: 도서관이 어디에 있습니까?
유리: 건물 뒤에 있습니다.
브라이언: 유리 씨가 도서관에서 무엇을 합니까?
유리: 보고서 자료를 찾습니다.
브라이언: 오늘 수업이 없습니까?
유리: , 오늘 수업이 없습니다. 브라이언 씨가 어디에 갑니까?
브라이언: 운동장에 갑니다.
유리: 운동장에서 무엇을 합니까?
브라이언: 친구들이랑 축구를 합니다.
유리: 그럼 다음에 봐요.
브라이언: , 다음에 봐요.


Hội thoại
Bryan: Yoo Ri, bạn đang đi đâu thế?
Yoo Ri: Mình tới thư viện.
Bryan: Thư viện ở đâu vậy?
Yoo Ri: Nó nằm ở sau tòa nhà kia.
Bryan: Bạn sẽ làm gì ở thư viện?
Yoo Ri: Mình tìm tài liệu cho bài báo cáo.
Bryan: Hôm nay bạn không có tiết học nào à?
Yoo Ri: Ừ, hôm nay mình không có tiết học nào. Còn bạn đang đi đâu đấy?

*어휘
 
도서관: thư viện
운동장: sân vận động
가다: đi
어디: đâu (hay đi với các tiểu từ “~” hoặc “~에서”)
~: ở ( xác định vị trí của sự vật ở đâu đó)
~에서: ở (luôn đi với các danh từ chỉ nơi chốn)
건물: tòa nhà
: sau
있다: có, ở
없다: không có
무엇: cái gì
하다: làm
보고서: báo cáo
자료: tài liệu
찾다: tìm
오늘: hôm nay
수업: tiết học  
축구를 하다: đá bóng
그럼: vậy thì
다음: lần sau
보다: gặp


*문법
 
1) Dạng câu trần thuật
-Trong tiếng Hàn Quốc, có các dạng câu: câu trần thuật, câu nghi vấn, câu mệnh lệnh, câu đề nghị.
+) Trường hợp động từ không có 받침, đuôi “” được lược bỏ, động từ sau đó được kết hợp với “ㅂ니다”. Ngược lại, trường hợp động từ có 받침, sau khi lược bỏ đuôi “” của động từ, dạng “습니다” sẽ được thêm vào. Chúng ta cùng xem qua một số ví dụ sau:

1, 오늘은 날씨가 춥습니다.
     Hôm nay thời tiết lạnh.
2, 그는 키가 큽니다.
     Anh ấy cao.

*) Một số trường hợp cần lưu ý:
- Đối với những động từ kết thúc bằng “”, khi động từ được chia ở dạng câu trần thuật , đuôi “” của động từ mất đi, động từ sau đó được kết hợp trực tiếp với “~ㅂ니다”. Chúng ta cùng xem qua một số ví dụ sau:

Động từ nguyên thể
Động từ đã chia
만들다
만듭니다
살다
삽니다
알다
압니다
빌다
빕니다
내밀다
내밉니다
밀다
밉니다
길다
깁니다

2) Dạng câu nghi vấn:
- Câu nghi vấn trong tiếng Hàn Quốc được kết thúc với đuôi “~ㅂ니까?” hoặc “~습니까?”
1: 오늘은 날씨가 춥습니까?
      Hôm nay thời tiết có lạnh không?
2:  그는 키가 큽니까?
      Anh ấy có cao không?
-Tương tự như dạng câu trần thuật, câu nghi vấn cần lưu ý trường hợp động từ kết thúc bằng “”. Đuôi “” của động từ mất đi, động từ sau đó được kết hợp trực tiếp với “~ㅂ니까?”. Sau đây là một số ví dụ về động từ kết thúc bởi “” khi chia ở dạng câu nghi vấn.

Động từ nguyên thể
Động từ đã chia
만들다
만듭니까?
살다
삽니까?
알다
압니까?
빌다
빕니까?
내밀다
내밉니까?
밀다
밉니까?
길다
깁니까?
3) “무엇을 합니까?”
-Trong bài trước chúng ta đã làm quen với dạng câu hỏi “ 것이 무엇입니까?”. Trong bài học này, xuất hiện một dạng cấu trúc mới “무엇을 합니까?”. Dạng cấu trúc này dùng để hỏi ai thường hoặc đang làm việc gì đó.
1, 주말에 무엇을 합니까?
     Cuối tuần bạn làm gì?
2, 지금 무엇을 합니까?
     Bây giờ bạn đang làm gì?
3, 학교에서 무엇을 합니까?
     Bạn làm gì ở trường?

4) Tiểu từ vị ngữ “ ~/
-Tiểu từ vị ngữ “~/” luôn đi sau các danh từ làm tân ngữ trong câu, bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ. “~” đi cùng danh từ có 받침, “~” đi cùng danh từ không có 받침.
1, 저는 밥을 먹습니다.
     Tôi ăn cơm.
2, 저는 한국어를 배웁니다.
     Tôi học tiếng Hàn Quốc.
-Cần lưu ý, câu trong tiếng Hàn thông thường được quy định theo thứ tự : chủ ngữ- tân ngữ-động từ, nó khác với thứ tự được sử dụng trong câu tiếng Anh và tiếng Việt.
5) Tiểu từ “~”:
-Tiểu từ đi cùng các danh từ chỉ địa điểm, nơi chốn, xác định sự vật tại một vị trí nào đó. Các động từ hay đi với nó: ~있다/ 없다.
1, 책은 책상 위에 있습니다
     Sách ở trên bàn.
2, 저는 지금 집에 있습니다
     Tôi đang ở nhà
3, 동생이 지금 집에 없습니다.
     Em tôi bây giờ không có ở nhà
-Ngoài động từ “~있다/ 없다”, “~” hay đi với động từ “살다”với nghĩa “sống ở đâu đó”, và động từ “자다” với nghĩa “ngủ ở đâu đó”.
1: 현재 미국에 삽니다. 
Hiện nay tôi đang sống ở Mỹ.
2: 어제 친구 집에 잤습니다.
     Hôm qua tôi đã ngủ ở nhà bạn tôi.
-“~” thường đi với các động từ chỉ sự chuyển động: 가다, 오다, 들어가다, 들어오다, 돌아가다, 돌아오다....
1, 선생님이 교실에 들어갑니다.
     Cô giáo đi vào lớp học.
2, 다음 달에 주에 갑니다.
     Tháng sau tôi đi Úc.
6) Tiểu từ “~에서” : Ở
-Tương tự với “~”, “~에서” thường đi với các danh từ chỉ địa điểm, nơi chốn. Nó chỉ một hành động diễn ra tại một địa điểm nào đó. Nhưng tiểu từ này không nhất thiết phải đi với các động từ chỉ sự chuyển động.
1, 도서관에서 공부합니다.
      Tôi học bài ở thư viện.
2, 집에서 텔레비전을 봅니다.
     Tôi xem tivi ở nhà.
3, 학교에서 친구를 만납니다.
     Tôi gặp bạn ở trường.
-Ngoài nghĩa “ở”, “~에서”còn mang nghĩa “từ” để chỉ xuất xứ.
1, 저는 베트남에서 왔습니다.
     Tôi đến từ Việt Nam.
2, 사람이 부산에서 왔습니다.
     Anh ta đến từ Busan.

댓글 없음:

댓글 쓰기